Nghĩa tiếng Việt của từ bedeck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈdɛk/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈdɛk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trang trí, trang nhuần
Contoh: The room was bedecked with flowers for the celebration. (Phòng được trang trí hoa để kỷ niệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bedecken', từ tiếng Đức 'bedecken' có nghĩa là 'che mặt', từ 'be-' (trên) và 'decken' (che).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trang trí một căn phòng hoặc một sự kiện đặc biệt bằng hoa và đồ trang trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decorate, adorn, embellish
Từ trái nghĩa:
- động từ: strip, undress, undecorate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bedeck with (trang trí bằng)
- bedecked in (được trang trí bởi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The streets were bedecked with flags for the national holiday. (Đường phố được trang trí cờ để kỷ niệm ngày lễ quốc gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a grand hall was bedecked with lights and flowers for a royal wedding. The sight was so beautiful that it became a legend.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một hội trường lớn đã được trang trí bằng đèn và hoa cho đám cưới hoàng gia. Cảnh tượng đẹp đẽ đã trở thành một truyền thuyết.