Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bedlam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbed.ləm/

🔈Phát âm Anh: /ˈbed.ləm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nơi hỗn loạn, ồn ào
        Contoh: The market was a real bedlam. (Chợ thực sự là một nơi hỗn loạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của một trại tâm thần ở London, Bethlehem Royal Hospital, được gọi là 'Bedlam'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc vừa kết thúc, nơi mà đồ đạc vụn vật và âm thanh ồn ào, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bedlam'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chaos, turmoil, confusion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, peace, tranquility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a scene of bedlam (một cảnh hỗn loạn)
  • create bedlam (tạo ra sự hỗn loạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The party turned into bedlam as soon as the music started. (Buổi tiệc trở nên hỗn loạn ngay khi âm nhạc bắt đầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city known as Bedlam, the streets were always filled with noise and confusion. People shouted, animals roamed freely, and the market was a place of constant chaos. One day, a wise man came to the city and taught the people how to bring order to their lives, turning Bedlam into a peaceful place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố được gọi là Bedlam, các con đường luôn đầy tiếng ồn và sự lộn xộn. Mọi người la hét, động vật lang thang tự do, và chợ là nơi của sự hỗn loạn không ngừng. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến thành phố và dạy cho mọi người cách đưa trật tự vào cuộc sống của họ, biến Bedlam thành một nơi yên bình.