Nghĩa tiếng Việt của từ bedpan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛdˌpæn/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɛdˌpæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chậu đựng phân của bệnh nhân
Contoh: The nurse helped the patient use the bedpan. (Bác sĩ giúp bệnh nhân sử dụng chậu đựng phân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'bed' (giường) kết hợp với 'pan' (chậu), tạo thành 'bedpan' (chậu đựng phân của bệnh nhân).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bệnh nhân đang nằm viện và cần sử dụng chậu đựng phân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: urinal, chamber pot
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a bedpan (sử dụng chậu đựng phân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hospital provides a bedpan for each patient. (Bệnh viện cung cấp một chậu đựng phân cho mỗi bệnh nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the hospital, a patient who couldn't get out of bed needed to use a bedpan. The nurse carefully helped the patient and ensured the bedpan was clean and comfortable for use.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong bệnh viện, một bệnh nhân không thể ra khỏi giường cần phải sử dụng chậu đựng phân. Bác sĩ chăm sóc cẩn thận giúp đỡ bệnh nhân và đảm bảo chậu đựng phân được sạch sẽ và thoải mái để sử dụng.