Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bedrock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbed.rɑːk/

🔈Phát âm Anh: /ˈbed.rɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đá móng, đá cơ sở
        Contoh: The foundation of the building rests on bedrock. (Lớp đá móng của tòa nhà nằm trên đá cơ sở.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bed' (giường) và 'rock' (đá), tạo thành 'bedrock' nghĩa là đá dưới cùng của một khu vực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến đá cứng và chắc chắn dưới cùng của một công trình xây dựng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: foundation, base, cornerstone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: surface, top layer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the bedrock of (trên đá móng của)
  • bedrock principles (nguyên tắc cơ bản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The engineers had to dig deep to reach the bedrock. (Các kỹ sư phải đào sâu để đến được lớp đá móng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where buildings were built on bedrock, the structures stood strong and unshakable. The bedrock provided a solid foundation that withstood the test of time and natural disasters. This land was known for its resilience and stability, all thanks to the bedrock beneath.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà các tòa nhà được xây dựng trên đá móng, các công trình đứng vững và không thể lay chuyển. Đá móng cung cấp một nền tảng vững chãi chịu được thử thách của thời gian và thiên tai. Vùng đất này được biết đến với sự kiên cố và ổn định, tất cả đều nhờ vào đá móng bên dưới.