Nghĩa tiếng Việt của từ bedroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbed.ruːm/
🔈Phát âm Anh: /ˈbed.ruːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phòng để ngủ, phòng thủy
Contoh: They have a large bedroom with a king-size bed. (Mereka memiliki sebuah kamar tidur besar dengan tempat tidur ukuran king.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bed' (giường) và 'room' (phòng), kết hợp thành 'bedroom'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng có giường để ngủ, để nghỉ ngơi, và có thể có tủ quần áo, bàn làm việc, hoặc kệ sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sleeping room, dormitory
Từ trái nghĩa:
- danh từ: living room, lounge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- master bedroom (phòng ngủ chính)
- guest bedroom (phòng ngủ khách)
- shared bedroom (phòng ngủ chung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children's bedrooms are upstairs. (Phòng ngủ của trẻ em ở lầu trên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cozy bedroom, there was a king-size bed with soft pillows and warm blankets. The room was decorated with beautiful paintings and had a large window that let in the morning sunlight. Every night, the family would gather in this bedroom to read stories and share their day before going to sleep.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng ngủ ấm cúng, có một giường vua rộng với những chiếc gối mềm mại và chăn ấm áp. Phòng được trang trí với những bức tranh đẹp và có một cửa sổ lớn cho ánh nắng ban mai xuyên qua. Mỗi đêm, gia đình sẽ tụ họp trong phòng ngủ này để đọc truyện và chia sẻ những chuyện trong ngày trước khi đi ngủ.