Nghĩa tiếng Việt của từ bee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /biː/
🔈Phát âm Anh: /biː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con ong
Contoh: The bee is collecting nectar from the flower. (Con ong đang thu thập mật từ hoa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'bee' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'bēo', có liên quan đến việc thu thập mật hoa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con ong với cánh màu vàng và đen, bay qua lại giữa các bông hoa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: honeybee, bumblebee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: wasp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- busy as a bee (rất bận rộn)
- have a bee in one's bonnet (có một ý tưởng mạnh mẽ trong đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Bees play a crucial role in pollination. (Ong đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking bee named Benny. Benny loved to collect nectar from all kinds of flowers to make honey. One day, he discovered a new type of flower that made the sweetest honey ever. The other bees were so happy with Benny's discovery that they all worked together to make more honey. From that day on, Benny was known as the best honeybee in the hive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con ong siêng năng tên là Benny. Benny rất thích thu thập mật từ tất cả các loại hoa để làm mật ong. Một ngày nọ, nó phát hiện ra một loài hoa mới làm cho mật ong ngọt nhất từ trước đến nay. Những con ong khác rất vui vì khám phá của Benny đến mức chúng cùng nhau làm mật ong nhiều hơn. Từ ngày đó, Benny được biết đến là con ong làm mật ong giỏi nhất trong tổ.