Nghĩa tiếng Việt của từ beef, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /biːf/
🔈Phát âm Anh: /biːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thịt bò
Contoh: She cooked a delicious beef steak. (Dia memasak bisteck daging sapi yang lezat.) - động từ (v.):phàn nàn, khiêu khích
Contoh: He is always beefing about the poor service. (Anh ta luôn phàn nàn về dịch vụ kém hiệu quả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'beof', từ tiếng Latin 'bovis' nghĩa là 'bò'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn ngon với thịt bò, hoặc một cuộc tranh cãi về dịch vụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: steak, meat
- động từ: complain, grumble
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, compliment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beef up (tăng cường)
- beef steak (bít tết)
- ground beef (thịt bò băm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I prefer beef to chicken. (Tôi thích thịt bò hơn thịt gà.)
- động từ: The customer beefed about the slow service. (Khách hàng phàn nàn về dịch vụ chậm trễ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook beef dishes. One day, he decided to beef up his menu by adding a new beef steak recipe. The customers loved it and never beefed about the food again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu những món ăn từ thịt bò. Một ngày nọ, ông quyết định tăng cường menu của mình bằng cách thêm một công thức mới cho bít tết. Khách hàng rất thích nó và không còn phàn nàn về thức ăn nữa.