Nghĩa tiếng Việt của từ beehive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbiː.haɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈbiː.haɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổ ong
Contoh: The bees live in a beehive. (Tập trung của ong sống trong một tổ ong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bee' (ong) và 'hive' (tổ ong).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tổ ong với nhiều ong đang hoạt động xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: apiary, honeycomb
Từ trái nghĩa:
- danh từ: empty nest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- busy as a beehive (bận rộn như tổ ong)
- swarm around the beehive (đám ong xung quanh tổ ong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beehive was located in the garden. (Tổ ong được đặt trong vườn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush garden, there was a beehive buzzing with activity. The bees worked tirelessly, collecting nectar and making honey. One day, a curious bear stumbled upon the beehive and tried to reach for the honey. The bees, sensing danger, swarmed around the bear, protecting their home. The bear, realizing the beehive was not to be disturbed, left the garden, and the bees continued their peaceful work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn tươi tốt, có một tổ ong đang ồn ào với nhiều hoạt động. Ong đã làm việc không biết mệt mỏi, thu thập mật ong và làm mật ong. Một ngày nọ, một con gấu tò mò bất ngờ gặp tổ ong và cố gắng lấy mật ong. Ong, cảm thấy nguy hiểm, bay vòng quanh con gấu, bảo vệ ngôi nhà của chúng. Con gấu, nhận ra tổ ong không nên bị xâm phạm, rời khỏi vườn, và ong tiếp tục công việc yên bình của mình.