Nghĩa tiếng Việt của từ beer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪr/
🔈Phát âm Anh: /bɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đồ uống có cồn được làm từ malt và hoa houblon
Contoh: They drank several glasses of beer at the party. (Mereka minum beberapa gelas bir di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bēor', tiếp tục điều chỉnh từ tiếng German cổ 'bior'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng với nhiều người đang uống bia và cười đùa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ale, lager, stout
Từ trái nghĩa:
- danh từ: soft drink, juice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beer belly (bụng bia)
- beer garden (sân bia)
- beer pong (trò chơi bia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He ordered a cold beer. (Dia memesan bir dingin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a famous beer festival. People from all around came to enjoy the various types of beer and celebrate. The town was filled with laughter and the aroma of freshly brewed beer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một lễ hội bia nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi đến để thưởng thức nhiều loại bia khác nhau và kỷ niệm. Thị trấn đầy tiếng cười và mùi hương của bia mới nấu.