Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ befit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈfɪt/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈfɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phù hợp, thích hợp
        Contoh: It befits you to dress formally for the occasion. (Itu cocok bagi Anda untuk berpakaian formal untuk acara itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'befeten', từ 'be-' và 'feten' (có liên quan đến 'fit').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một bộ đồ phù hợp cho một sự kiện hoặc môi trường cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: suit, fit, become

Từ trái nghĩa:

  • động từ: displease, disqualify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • befit the occasion (phù hợp với dịp)
  • well-befitting (rất phù hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: A formal suit befits the occasion. (Setelan formal cocok untuk acara ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always chose clothes that befit the occasion. Whether it was a wedding or a business meeting, his attire always made a good impression. (Dulu kala, ada seorang pria yang selalu memilih pakaian yang cocok untuk acara. Entah itu pernikahan atau pertemuan bisnis, pakaiannya selalu memberi kesan yang baik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn chọn quần áo phù hợp với dịp lễ. Dù là đám cưới hay cuộc họp kinh doanh, trang phục của anh ta luôn tạo ấn tượng tốt.