Nghĩa tiếng Việt của từ befog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈfoʊɡ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈfɒɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm bối rối, làm mơ hồ
Contoh: The complicated instructions befog the reader. (Hướng dẫn phức tạp làm cho người đọc bối rối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'be-' (để chỉ sự mở rộng của hành động) kết hợp với 'fog' (sương mù, làm mơ hồ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày có sương mù dày đặc, khiến bạn không thể nhìn thấy rõ đường đi, tương tự như việc 'befog' làm cho mọi thứ khó hiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- làm bối rối: confuse, bewilder, obfuscate
Từ trái nghĩa:
- làm rõ: clarify, elucidate, illuminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- befog the issue (làm phức tạp vấn đề)
- mentally befog (làm bối rối trí não)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The complex data befog the analysts. (Dữ liệu phức tạp làm bối rối các nhà phân tích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a mysterious fog rolled in, befogging the streets and making it difficult for people to navigate. The townspeople, confused and disoriented, gathered to discuss the strange phenomenon. As they talked, the fog seemed to lift, revealing a clear path forward.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một sương mù bí ẩn tràn vào, làm bối rối các con phố và khiến cho người dân khó có thể đi lại. Người dân làng, bối rối và mất phương hướng, tụ tập để thảo luận về hiện tượng kỳ lạ này. Khi họ nói chuyện, sương mù dần dần tan biến, tiết lộ một con đường rõ ràng dẫn lối.