Nghĩa tiếng Việt của từ before, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈfɔːr/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈfɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (prep.):trước khi
Contoh: I will call you before I leave. (Saya akan menelepon Anda sebelum saya pergi.) - phó từ (adv.):trước đây, trước
Contoh: We had met before. (Kami telah bertemu sebelum ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'beforan', từ tiếng Latin 'pre' (trước) và 'foris' (ngoài).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian trước đây hoặc một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: prior to, earlier than
Từ trái nghĩa:
- phó từ: after, following
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- long before (lâu trước đó)
- just before (ngay trước đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She left before the meeting started. (Dia pergi sebelum pertemuan dimulai.)
- phó từ: I had finished my homework before dinner. (Saya telah menyelesaikan PR sebelum makan malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who always made sure to prepare everything before his journey. One day, he packed his bags and left before the sun rose, ensuring he would reach his destination on time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách luôn chắc chắn để chuẩn bị mọi thứ trước chuyến đi của mình. Một ngày nọ, anh ta đóng gói balo và rời đi trước khi mặt trời mọc, đảm bảo anh ta sẽ đến được điểm đến đúng giờ.