Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beforehand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈfɔːrhænd/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈfɔːrhænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trước, trước khi xảy ra
        Contoh: She prepared everything beforehand. (Dia menyiapkan segalanya sebelumnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'before' (trước) và 'hand' (tay), kết hợp để chỉ hành động được thực hiện trước khi một sự việc khác xảy ra.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm bánh: Bạn phải chuẩn bị tất cả nguyên liệu và dụng cụ trước khi bắt đầu nấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • trước: in advance, ahead of time

Từ trái nghĩa:

  • sau: afterward, later

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prepare beforehand (chuẩn bị trước)
  • warn beforehand (cảnh báo trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He told me beforehand about the meeting. (Dia memberitahuku sebelumnya tentang pertemuan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a chef knew that a big event was coming up, so he decided to prepare all the ingredients and recipes beforehand. This allowed him to handle any unexpected issues smoothly during the event, ensuring everything went perfectly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một đầu bếp biết một sự kiện lớn sắp diễn ra, vì vậy anh ta quyết định chuẩn bị tất cả nguyên liệu và công thức trước. Điều này cho phép anh ta xử lý mọi vấn đề bất ngờ một cách trơn tru trong sự kiện, đảm bảo mọi thứ diễn ra hoàn hảo.