Nghĩa tiếng Việt của từ befriend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈfrend/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈfrend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm bạn, trở thành người bạn của
Contoh: She decided to befriend the new student. (Cô ấy quyết định làm bạn với học sinh mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'be-' là một tiền tố có nghĩa là 'làm cho', kết hợp với từ 'friend' nghĩa là 'bạn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giúp đỡ và chia sẻ với người khác để trở thành bạn của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: make friends with, associate with
Từ trái nghĩa:
- động từ: alienate, estrange
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- befriend someone (làm bạn với ai đó)
- befriend with good intentions (làm bạn với ý định tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tried to befriend everyone in the class. (Anh ta cố gắng làm bạn với mọi người trong lớp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shy boy who decided to befriend everyone in his new school. He started by helping others and sharing his lunch, and soon, he had many friends. (Một hôm, có một cậu bé nhút nhát quyết định làm bạn với mọi người trong trường mới của mình. Anh ta bắt đầu bằng cách giúp đỡ người khác và chia sẻ bữa ăn trưa của mình, và không lâu, anh ta có rất nhiều bạn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhút nhát quyết định làm bạn với mọi người trong trường mới của mình. Anh ta bắt đầu bằng cách giúp đỡ người khác và chia sẻ bữa ăn trưa của mình, và không lâu, anh ta có rất nhiều bạn.