Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ befuddle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈfʌd.əl/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈfʌd.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho bối rối, làm cho lúng túng
        Contoh: The complex instructions befuddled the students. (Petunjuk kompleks membingungkan para siswa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ, kết hợp từ 'be-' và 'fuddle', có nghĩa là 'làm cho lúng túng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một vấn đề phức tạp, làm cho bạn cảm thấy hoang mang và không biết phải làm gì.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • confuse, perplex, bewilder

Từ trái nghĩa:

  • clarify, enlighten, simplify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • befuddle the mind (làm cho tâm trí bối rối)
  • completely befuddled (hoàn toàn bối rối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The difficult math problem befuddled the students. (Masalah matematika yang sulit membingungkan para siswa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who loved to befuddle his students with complex riddles. One day, he presented a riddle that even he couldn't solve, and it ended up befuddling everyone in the room, including himself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên thích làm cho học sinh của mình bối rối với những câu đố phức tạp. Một ngày nọ, ông đưa ra một câu đố mà ngay cả ông cũng không giải được, và cuối cùng nó làm cho tất cả mọi người trong phòng, bao gồm cả ông, đều bị lúng túng.