Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beg, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɛɡ/

🔈Phát âm Anh: /bɛɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xin, cầu xin
        Contoh: He had to beg for money on the streets. (Dia harus meminta uang di jalanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'beggan', có liên quan đến việc xin, cầu xin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang cầu xin, có thể là để xin tiền hoặc xin sự giúp đỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: plead, implore, request

Từ trái nghĩa:

  • động từ: command, demand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beg for mercy (xin sự tha thứ)
  • beg off (xin được miễn nhiệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She begged him to stay. (Dia memohon dia untuk tinggal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poor man who had to beg for food every day. He would stand on the street corner, holding out his hat, hoping for someone to drop a coin. One day, a kind-hearted woman saw him and decided to help. She gave him not only money but also a job at her bakery. From that day on, the man no longer had to beg.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nghèo phải xin thức ăn hàng ngày. Anh ta đứng ở góc đường, giơ mũ ra, hy vọng ai đó sẽ đổ một đồng xu. Một ngày nọ, một phụ nữ tốt bụng nhìn thấy anh ta và quyết định giúp đỡ. Bà không chỉ cho anh ta tiền mà còn cho anh ta một công việc tại tiệm bánh của bà. Từ ngày đó, người đàn ông không còn phải xin.