Nghĩa tiếng Việt của từ beget, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈɡɛt/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈɡɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sinh ra, tạo ra
Contoh: He will beget a son. (Anh ta sẽ sinh ra một đứa con trai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'begetan', từ tiếng Latin 'genere' nghĩa là 'sinh ra', liên quan đến các từ như 'gene' và 'generate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình sinh sản, như một cha sinh ra con.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: generate, produce, create
Từ trái nghĩa:
- động từ: destroy, eliminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beget change (sinh ra sự thay đổi)
- beget results (sinh ra kết quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The sins of the father shall beget the sins of the son. (Những tội lỗi của cha sẽ sinh ra những tội lỗi của con.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wise king beget a son who would inherit his wisdom and rule the kingdom. The son grew up learning from his father, and eventually, he beget his own children, continuing the legacy of wisdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vị vua khôn ngoan sinh ra một đứa con trai sẽ thừa hưởng sự khôn ngoan của ông và cai trị vương quốc. Con trai lớn lên học hỏi từ cha mình, và cuối cùng, anh ta cũng sinh ra những đứa con của mình, tiếp tục di sản của sự khôn ngoan.