Nghĩa tiếng Việt của từ beggar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛɡər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɛɡə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đi xin
Contoh: The beggar asked for money on the street. (Người đi xin đã xin tiền trên đường phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'beg', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'beguer' nghĩa là 'xin', kết hợp với hậu tố '-ar' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng bên lề đường với một cái túi và đang xin tiền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: panhandler, mendicant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: philanthropist, giver
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beggar description (khó mô tả)
- beggar belief (khó tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beggar sat on the sidewalk with a cup. (Người đi xin ngồi trên vỉa hè với một cái cốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beggar who lived in a small town. Every day, he would sit by the roadside and ask for money from passersby. One day, a kind-hearted woman gave him a warm meal and some clothes. This act of kindness changed his life, and he decided to help others in need.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đi xin sống ở một ngôi làng nhỏ. Hàng ngày, anh ta ngồi bên lề đường xin tiền của người qua lại. Một ngày, một phụ nữ tốt bụng cho anh ta một bữa ăn ấm áp và một số quần áo. Hành động tử tế này thay đổi cuộc đời anh, và anh ta quyết định giúp đỡ những người khác cần thiết.