Nghĩa tiếng Việt của từ begin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈɡɪn/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈɡɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bắt đầu, khởi đầu
Contoh: Let's begin the meeting. (Mari kita mulai pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'com-', có nghĩa là 'cùng' hoặc 'thêm vào', kết hợp với 'ginōscī' nghĩa là 'biết', từ đó hình thành từ 'begin'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn bắt đầu một cuộc họp hoặc một bữa tiệc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'begin'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: start, commence, initiate
Từ trái nghĩa:
- động từ: end, finish, conclude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to begin with (để bắt đầu)
- begin again (bắt đầu lại)
- begin to (bắt đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The concert will begin at 8 pm. (Konser akan dimulai pukul 8 malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who was about to begin his first day at a new school. He was nervous but excited to begin this new chapter in his life. As he walked through the school gates, he took a deep breath and said to himself, 'Let's begin!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ đang sắp bắt đầu ngày đầu tiên ở trường mới. Cậu cảm thấy lo lắng nhưng cũng rất hào hứng để bắt đầu chương mới trong cuộc đời mình. Khi cậu bước qua cổng trường, cậu thở dài và nói với bản thân: 'Hãy bắt đầu!'