Nghĩa tiếng Việt của từ beginner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈɡɪn.ər/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈɡɪn.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người mới bắt đầu, người chưa có kinh nghiệm
Contoh: As a beginner, she was not familiar with the rules. (Là một người mới, cô ấy không quen với các quy tắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'begin', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'cominiciare', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn làm quen với một môn học mới và bạn là một người mới bắt đầu, cần phải học hỏi rất nhiều.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: novice, newcomer, trainee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: expert, professional, veteran
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beginner's luck (may mắn của người mới bắt đầu)
- beginner's guide (hướng dẫn cho người mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is a beginner in the field of programming. (Anh ta là một người mới bắt đầu trong lĩnh vực lập trình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beginner named Alice who was learning to play the piano. Despite her lack of experience, she practiced every day and soon became quite skilled. Her dedication and hard work paid off, and she even performed in a concert, impressing everyone with her talent.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người mới bắt đầu tên Alice đang học đàn piano. Mặc dù cô ấy không có kinh nghiệm, nhưng cô ấy tập luyện hàng ngày và nhanh chóng trở nên khá giỏi. Sự cố gắng và nỗ lực của cô ấy đã được đền đáp, và cô ấy thậm chí còn biểu diễn trong một buổi hòa nhạc, gây ấn tượng với tất cả mọi người bằng tài năng của mình.