Nghĩa tiếng Việt của từ beginning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈɡɪn.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈɡɪn.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bắt đầu, khởi đầu
Contoh: The beginning of the movie was very exciting. (Khởi đầu của phim rất thú vị.) - tính từ (adj.):ban đầu, đầu tiên
Contoh: She made a few mistakes in the beginning. (Cô ấy đã mắc một vài lỗi ban đầu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'beginnen', từ tiếng Latin 'cominitiare', có nguồn gốc từ 'com-' (cùng) và 'initium' (bắt đầu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở đầu một cuộc hành trình hoặc một dự án mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: start, commencement
- tính từ: initial, introductory
Từ trái nghĩa:
- danh từ: end, conclusion
- tính từ: final, concluding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- from the beginning (từ đầu)
- at the beginning (vào đầu)
- beginning of the end (khởi đầu của sự kết thúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: At the beginning of the year, we set our goals. (Vào đầu năm, chúng tôi đặt mục tiêu của mình.)
- tính từ: The beginning stages of the project were the most challenging. (Giai đoạn đầu của dự án là khó khăn nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young adventurer who started his journey at the beginning of spring. He faced many challenges, but his beginning spirit never faded.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ leo núi trẻ bắt đầu hành trình của mình vào đầu mùa xuân. Anh ta đối mặt với nhiều thử thách, nhưng tinh thần ban đầu của anh ta không bao giờ mờ nhạt.