Nghĩa tiếng Việt của từ begrudge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈɡrʌdʒ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈɡrʌdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ghen tị, không muốn cho người khác có điều gì tốt đẹp
Contoh: I do not begrudge him his success. (Tôi không ghen tị với thành công của anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'begrudgen', từ 'begrudgen' của tiếng Đức, có liên quan đến từ 'graugjan' (ghen tị).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy người khác có điều gì đó mà bạn không có và cảm thấy ghen tị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: envy, resent
Từ trái nghĩa:
- động từ: admire, praise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- begrudge someone their success (ghen tị với thành công của ai đó)
- begrudge the time or money (ghen tị với thời gian hoặc tiền bạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He begrudges every penny he has to spend. (Anh ta ghen tị mỗi xu mà anh ta phải chi tiêu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who begrudged everyone's success. He couldn't stand seeing others happy and prosperous. One day, he realized that his begrudging attitude was only hurting himself, and he decided to change his ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn ghen tị với thành công của mọi người. Anh ta không thể chịu được khi thấy người khác hạnh phúc và thịnh vượng. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng thái độ ghen tị của mình chỉ làm hại bản thân, và anh ta quyết định thay đổi.