Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beguile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈɡaɪl/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈɡaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lừa dối, làm cho ai đó quên đi nỗi buồn
        Contoh: She beguiled him with her charm. (Dia menghilangkan kesedihan dia dengan pesonanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'beguiller', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'beguilus', có nghĩa là 'lừa dối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống: Một người đàn ông đang buồn, nhưng một cô gái dùng nét đẹp của mình để làm cho anh ta quên đi nỗi buồn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: deceive, charm, entertain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: upset, sadden, disillusion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beguile the time (giải trí để quên đi thời gian)
  • beguile someone into (lừa dối ai đó vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician beguiled the audience with his tricks. (Phòm thần làm cho khán giả quên đi nỗi buồn bằng những mánh lới của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sad prince who was beguiled by a beautiful sorceress. She used her charm and magic to make him forget his sorrows and fall in love with her. The prince was so happy that he decided to marry the sorceress, and they lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chúa tể buồn bực bị một phù thủy đẹp lừa dối. Cô ta dùng nét đẹp và phép thuật của mình để làm cho anh ta quên đi nỗi buồn và yêu mến cô ta. Chúa tể rất hạnh phúc đến nỗi anh ta quyết định cưới phù thủy, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.