Nghĩa tiếng Việt của từ behalf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈhæf/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈhɑːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần của người khác, thay mặt cho ai đó
Contoh: She spoke on behalf of the community. (Dia berbicara atas nama komunitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'be halve', có nghĩa là 'bên cạnh một nửa', dần phát triển thành 'behalf'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đại diện cho ai đó, như khi bạn phát biểu thay mặt cho một nhóm người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: representation, proxy, interest
Từ trái nghĩa:
- danh từ: opposition, antagonism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on behalf of (thay mặt cho)
- in behalf of (vì lợi ích của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He made a speech on behalf of the company. (Dia membuat pidato atas nama perusahaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a spokesperson who always spoke on behalf of the villagers. One day, he had to deliver a crucial message to the king, representing the wishes of the entire community. (Dulu kala, ada seorang wakil yang selalu berbicara atas nama penduduk desa. Suatu hari, dia harus menyampaikan pesan penting kepada raja, mewakili keinginan seluruh komunitas.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đại diện luôn phát biểu thay mặt cho dân làng. Một ngày nọ, anh ta phải truyền đạt một thông điệp quan trọng đến vị vua, đại diện cho nguyện vọng của toàn bộ cộng đồng.