Nghĩa tiếng Việt của từ behave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈheɪv/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈheɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hành xử, cư xử
Contoh: Children, please behave yourselves. (Các con hãy cư xử đúng mực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'behevian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'habitare' nghĩa là 'sống, ở lại', và 'habēre' nghĩa là 'có, giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải 'hành xử' tốt trong các tình huống khác nhau, như khi bạn đang ở trong một buổi họp mặt hoặc khi bạn đang gặp gỡ người lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: act, conduct, comport
Từ trái nghĩa:
- động từ: misbehave, act up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- behave well (hành xử tốt)
- behave badly (hành xử xấu)
- make someone behave (khiến ai đó hành xử đúng mực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She behaved with great courage during the crisis. (Cô ấy cư xử rất dũng cảm trong cuộc khủng hoảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy named Tim who often misbehaved at school. One day, his teacher told him a story about a wise king who always behaved with dignity and respect. Inspired by the story, Tim decided to behave better and soon became a model student. (Một hôm, có một cậu bé tên là Tim thường xuyên hành xử không tốt ở trường. Một ngày, cô giáo của cậu kể cho cậu một câu chuyện về một vị vua khôn ngoan luôn hành xử với phẩm giá và sự tôn trọng. Cậu bé Tim được truyện cảm hứng, quyết định hành xử tốt hơn và nhanh chóng trở thành một học sinh mẫu mực.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim thường xuyên hành xử không tốt ở trường. Một ngày, cô giáo của cậu kể cho cậu một câu chuyện về một vị vua khôn ngoan luôn hành xử với phẩm giá và sự tôn trọng. Cậu bé Tim được truyện cảm hứng, quyết định hành xử tốt hơn và nhanh chóng trở thành một học sinh mẫu mực.