Nghĩa tiếng Việt của từ behavior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈheɪvjɚ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈheɪvjə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành vi, tập tính
Contoh: His behavior was unacceptable. (Tinh thần của anh ta không thể chấp nhận được.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'behavior', từ 'habēre' nghĩa là 'có' và 'habere' nghĩa là 'mang đi', kết hợp với hậu tố '-ior'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải đánh giá hành vi của ai đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conduct, actions, manner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: misbehavior, misconduct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- social behavior (hành vi xã hội)
- behavior pattern (khuôn mẫu hành vi)
- behavioral science (khoa học hành vi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dog's behavior changed after the training. (Hành vi của chú chó thay đổi sau khi được huấn luyện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dog named Max whose behavior was very mischievous. One day, Max went to a training school where he learned good behaviors. After the training, Max's behavior changed, and he became a well-behaved dog.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó tên là Max, hành vi của nó rất lố bịch. Một ngày, Max đến một trường đào tạo nơi nó học được những hành vi tốt. Sau khi đào tạo, hành vi của Max thay đổi, và nó trở thành một chú chó có hành xử tốt.