Nghĩa tiếng Việt của từ behavioral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈheɪvjərəl/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈheɪvjərəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hành vi, thuộc về hành vi
Contoh: The behavioral patterns of the animals were observed. (Pola perilaku hewan diamati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'behavior', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'behavior', kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu hành vi của động vật hoặc con người trong khoa học xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: behavioral, conductual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-behavioral, non-conductual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- behavioral science (khoa học về hành vi)
- behavioral therapy (liệu trình hành vi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The study focuses on behavioral economics. (Nghiên cứu tập trung vào kinh tế hành vi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a behavioral scientist who studied the patterns of animal behavior in the wild. She observed how different environmental factors affected their daily routines and interactions. Through her research, she hoped to understand more about the natural world and how animals adapt to their surroundings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học hành vi nghiên cứu các mô hình hành vi của động vật trong tự nhiên. Cô ta quan sát cách các yếu tố môi trường khác nhau ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày và tương tác của chúng. Qua nghiên cứu của mình, cô hy vọng sẽ hiểu thêm về thế giới tự nhiên và cách động vật thích ứng với môi trường xung quanh.