Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ behaviorism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈheɪ.vjɚ.ɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈheɪ.vjə.rɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):học thuyết hành vi, trong tâm lý học, nhấn mạnh vào việc nghiên cứu hành vi có thể quan sát được và kiểm soát được
        Contoh: Behaviorism focuses on observable and measurable behaviors. (Behaviorism tập trung vào những hành vi có thể quan sát và đo lường được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'behavior' (hành vi) kết hợp với hậu tố '-ism' (chỉ học thuyết hoặc chủ nghĩa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến nhà tâm lý học B.F. Skinner và thí nghiệm của ông về điều kiện hành vi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • học thuyết hành vi

Từ trái nghĩa:

  • học thuyết nội tâm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • behaviorist approach (phương pháp hành vi học)
  • behaviorist theory (lý thuyết hành vi học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The principles of behaviorism are widely applied in educational psychology. (Nguyên tắc của behaviorism được áp dụng rộng rãi trong tâm lý học giáo dục.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a psychology class, students learned about behaviorism, which taught them to focus on observable behaviors rather than internal thoughts. They applied this theory to help improve learning techniques in their school. (Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học tâm lý, sinh viên học về behaviorism, giáo dục cho họ tập trung vào những hành vi có thể quan sát thay vì những suy nghĩ bên trong. Họ áp dụng lý thuyết này để cải thiện kỹ thuật học tập trong trường của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học tâm lý, sinh viên học về behaviorism, giáo dục cho họ tập trung vào những hành vi có thể quan sát thay vì những suy nghĩ bên trong. Họ áp dụng lý thuyết này để cải thiện kỹ thuật học tập trong trường của họ.