Nghĩa tiếng Việt của từ behind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈhaɪnd/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈhaɪnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):sau, đằng sau
Contoh: The car is behind the house. (Xe hơi đang ở phía sau ngôi nhà.) - phó từ (adv.):ở phía sau, đi sau
Contoh: She walked behind him. (Cô ấy đi sau anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'behind', từ 'be-' và 'hind', có nghĩa là 'ở sau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hình ảnh: Bạn đang đứng trước một ngôi nhà và nhìn thấy chiếc xe hơi ở phía sau nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: after, at the back of
- phó từ: following, in the rear
Từ trái nghĩa:
- giới từ: in front of, before
- phó từ: ahead, in front
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fall behind (bị lạc hậu)
- leave behind (để lại sau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: The cat is hiding behind the sofa. (Con mèo đang trốn phía sau ghế sofa.)
- phó từ: He stayed behind to finish his work. (Anh ấy ở lại sau để hoàn thành công việc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who always hid behind the curtains when guests arrived. One day, he overheard a conversation behind the door that changed his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn trốn phía sau rèm cửa khi khách đến thăm. Một ngày, cậu nghe được cuộc trò chuyện phía sau cánh cửa đã thay đổi cuộc đời cậu.