Nghĩa tiếng Việt của từ behold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈhoʊld/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈhəʊld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhìn, nhận thấy, chú ý
Contoh: Behold the beauty of the sunset. (Hãy nhìn vào vẻ đẹp của hoàng hôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'beheldan', từ 'be-' (đầy đủ) và 'hold' (giữ, nắm), có nghĩa là 'nhìn kỹ, nhận ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn ngắm nhìn một cảnh đẹp, như hoàng hôn, và bạn muốn giữ lại khoảnh khắc đó trong trí nhớ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: see, observe, witness
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- behold the wonder (nhìn thấy sự kỳ diệu)
- behold the truth (nhìn thấy sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They beheld the majestic mountains. (Họ nhìn thấy những ngọn núi trang nghiêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who beheld a magnificent view of the mountains. He stood there, holding his breath, as he took in the beauty of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách đã nhìn thấy một khung cảnh ngoạn mục của núi non. Anh ta đứng im lặng, hít thở sâu, khi thưởng ngoạn vẻ đẹp của thiên nhiên.