Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ being, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbiː.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbiː.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tồn tại, cái tồn tại
        Contoh: The basic state of being is happiness. (Trạng thái cơ bản của sự tồn tại là hạnh phúc.)
  • động từ (v.):tồn tại, là
        Contoh: He is being very helpful. (Anh ấy đang rất giúp đỡ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'beon', từ tiếng Latin 'esse' nghĩa là 'là', 'tồn tại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự sống, sự tồn tại của mọi sinh vật trên trái đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: existence, entity
  • động từ: exist, live

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-existence, nothingness
  • động từ: cease, perish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • human being (con người)
  • state of being (trạng thái tồn tại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The essence of being is to be happy. (Bản chất của sự tồn tại là hạnh phúc.)
  • động từ: She is being careful with her words. (Cô ấy đang cẩn thận với lời nói của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a being who lived in a small village. This being, named Lily, was known for her kindness and wisdom. One day, a traveler came to the village and asked Lily about the essence of being. Lily replied, 'The essence of being is to find happiness and share it with others.' The traveler was enlightened and continued his journey with a new understanding of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật sống trong một ngôi làng nhỏ. Sinh vật này, tên là Lily, được biết đến với lòng tốt và sự khôn ngoan của mình. Một ngày, một du khách đến làng và hỏi Lily về bản chất của sự tồn tại. Lily trả lời, 'Bản chất của sự tồn tại là tìm kiếm hạnh phúc và chia sẻ nó cho người khác.' Du khách được thấu hiểu và tiếp tục hành trình của mình với một cái nhìn mới về cuộc sống.