Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ belabor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈleɪ.bɚ/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈleɪ.bə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm quá lại, nói quá nhiều về một điều gì đó
        Contoh: He tends to belabor the point until it becomes tedious. (Anh ta có xu hướng làm quá lại điểm đó cho đến khi nó trở nên nhàm chán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laborare' (làm việc), kết hợp với tiền tố 'be-' để tạo thành từ 'belabor' có nghĩa là làm việc quá mức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt, một người nói quá nhiều về một điểm mà không cần thiết, làm mọi người cảm thấy chán.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: overwork, overstate, exaggerate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: understate, simplify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • belabor the point (làm quá lại điểm đó)
  • belabor the issue (làm quá lại vấn đề đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher belabored the importance of the topic. (Giáo viên làm quá lại tầm quan trọng của chủ đề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a speaker who loved to belabor every point in his presentation. He would repeat the same idea multiple times, using different words, hoping to make sure everyone understood. However, his audience often felt overwhelmed and bored by his excessive explanations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người diễn giả rất thích làm quá lại mọi điểm trong bài thuyết trình của mình. Anh ta lặp lại cùng một ý tưởng nhiều lần, sử dụng những từ khác nhau, hy vọng để đảm bảo mọi người hiểu. Tuy nhiên, khán giả của anh ta thường cảm thấy bị áp đảo và chán ngán bởi những lời giải thích quá mức của anh ta.