Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ belay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈleɪ/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈleɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giữ lại, giữ chặt (khi leo núi)
        Contoh: Make sure to belay the rope securely. (Pastikan untuk menggantung tali dengan aman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'belayer', có liên quan đến việc giữ chặt dây khi leo núi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỉ thuật leo núi, khi bạn phải 'giữ chặt' dây để đảm bảo an toàn cho người leo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: secure, fasten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, loosen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • belay the rope (giữ chặt dây)
  • belay device (thiết bị giữ dây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The climber asked his partner to belay him. (Climber meminta pasangannya untuk menggantungnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a climber named Alex who always remembered to belay the rope before starting his climb. This habit saved him from many dangerous falls, and he became known as the safest climber in the mountaineering community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một leo núi tên Alex luôn nhớ giữ chặt dây trước khi bắt đầu leo. Thói quen này đã cứu anh ta khỏi nhiều cú rơi nguy hiểm, và anh trở thành người leo núi an toàn nhất trong cộng đồng leo núi.