Nghĩa tiếng Việt của từ beleaguer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈliːɡər/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈliːɡə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vây quanh, bao vây, quây quần
Contoh: The castle was beleaguered by the enemy. (Istana itu dikepung oleh musuh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'belaguer', kết hợp từ 'be-' và 'leaguer' (lỗi quân), có nghĩa là 'bao vây bởi quân đội'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Quân đội đang bao vây một thành phố, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'beleaguer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: besiege, surround, encircle
Từ trái nghĩa:
- động từ: liberate, free, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beleaguer a city (bao vây một thành phố)
- beleaguer the enemy (bao vây kẻ thù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The city was beleaguered by the invading army. (Kota itu dikepung oleh pasukan invasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small kingdom was beleaguered by a powerful enemy. The king and his people had to come up with a clever plan to break the siege and regain their freedom. After days of strategizing, they managed to outsmart the enemy and lifted the beleaguer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vương quốc nhỏ bị kẻ thù mạnh mẽ bao vây. Vua và dân ông phải đưa ra một kế hoạch thông minh để phá vỡ cuộc bao vây và lấy lại sự tự do của họ. Sau nhiều ngày lập kế hoạch, họ đã giải quyết được kẻ thù và chấm dứt cuộc bao vây.