Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ belgium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛldʒəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɛldʒəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nước châu Âu, có tên đầy đủ là Cộng hòa Bỉ-Lúc-Xem (Belgium)
        Contoh: Belgium is known for its chocolate and beer. (Belgium dikenal karena cokelat dan birnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Belga', chỉ người dân của vùng Bắc Bỉ, kết hợp với hậu tố '-ium' để chỉ một nước hoặc vùng đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thành phố nổi tiếng như Brussels và Antwerp, và các sản phẩm nổi tiếng như sô cô la và bia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Cộng hòa Bỉ-Lúc-Xem

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit Belgium (đến thăm Belgium)
  • Belgium culture (văn hóa Belgium)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Belgium for its rich history and architecture. (Nhiều du khách đến thăm Belgium vì lịch sử và kiến trúc phong phú của nước này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the land of Belgium, there was a famous chocolatier who made the most delicious chocolates. People from all over the world would come to taste his creations, and the whole country was known for its sweet treats and wonderful beer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở đất nước Belgium, có một nghệ nhân sô cô la nổi tiếng làm ra những chiếc sô cô la ngon nhất. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến đây để nếm thử những sản phẩm của ông, và cả nước được biết đến với những món ngọt ngon và bia tuyệt vời.