Nghĩa tiếng Việt của từ belie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈlaɪ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈlaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phủ nhận, làm mất đi sự thật hoặc sự chân thật của
Contoh: His smile belied his true feelings. (Nụ cười của anh ta che giấu cảm xúc thực sự.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'be-', có nghĩa là 'đầy đủ', kết hợp với 'lie', nghĩa là 'nói dối'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà người ta nở nụ cười nhưng trong lòng thật sự không vui, thể hiện sự phủ nhận cảm xúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: contradict, misrepresent
Từ trái nghĩa:
- động từ: confirm, substantiate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- belie the truth (phủ nhận sự thật)
- belie one's feelings (phủ nhận cảm xúc của một người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The peaceful scene belied the chaos that had just occurred. (Cảnh tĩnh lặng đó che giấu sự hỗn loạn vừa xảy ra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose smile always belied his true feelings. People thought he was happy, but in reality, he was hiding his sadness. One day, he met someone who could see through his facade, and they helped him to express his true emotions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà nụ cười của anh ta luôn che giấu cảm xúc thực sự. Mọi người nghĩ anh ta vui vẻ, nhưng thực tế, anh ta đang giấu đi nỗi buồn của mình. Một ngày, anh ta gặp một người có thể nhìn thấu lớp mặt nạ của anh ta, và họ giúp anh ta thể hiện cảm xúc thực sự.