Nghĩa tiếng Việt của từ belief, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈliːf/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈliːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):niềm tin, sự tin tưởng
Contoh: His belief in God is unshakeable. (Tin tưởng của anh ta vào Chúa là không thể lay chuyển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ligare' nghĩa là 'liên kết', qua tiếng Old English 'geleafa' có nghĩa là 'sự tin cậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân có niềm tin mạnh mẽ vào một điều gì đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'belief'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: faith, trust, conviction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: doubt, disbelief, skepticism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond belief (không thể tin được)
- have belief in (tin tưởng vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has a strong belief in her abilities. (Cô ấy có một niềm tin mạnh mẽ vào khả năng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Tom who had a strong belief in the power of positive thinking. This belief led him to achieve great success in his life, as he always visualized his goals and worked hard to achieve them. People often wondered how he could be so confident, and he would simply reply, 'It's all about belief.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Tom, người có niềm tin mạnh mẽ vào sức mạnh của tư duy tích cực. Niềm tin này dẫn anh ta đạt được nhiều thành công trong cuộc sống, khi anh luôn hình dung mục tiêu của mình và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng. Mọi người thường tự hỏi tại sao anh ta có thể tự tin đến vậy, và anh ta chỉ trả lời đơn giản, 'Tất cả là nhờ niềm tin.'