Nghĩa tiếng Việt của từ believable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈliːvəbl/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈliːvəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể tin được, đáng tin cậy
Contoh: His story was completely believable. (Kisah dia benar-benar dapat dipercaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'believe' (tin tưởng) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện mà bạn cảm thấy rất tin tưởng và đáng tin cậy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: credible, plausible, convincing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unbelievable, incredible, dubious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- believable story (câu chuyện đáng tin cậy)
- believable character (nhân vật đáng tin cậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave a believable explanation for her absence. (Dia memberikan penjelasan yang dapat dipercaya untuk kehadirannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose stories were always believable. People trusted him because his tales were not only interesting but also credible. One day, he told a story about a magical land that everyone believed, and they all dreamed of visiting it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà những câu chuyện của ông ta luôn đáng tin cậy. Mọi người tin tưởng ông ta vì những câu chuyện của ông không chỉ thú vị mà còn đáng tin. Một ngày nọ, ông kể một câu chuyện về một vùng đất kỳ diệu mà mọi người đều tin và họ đều mơ đến việc được thăm đó.