Nghĩa tiếng Việt của từ believe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈliːv/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈliːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tin tưởng, tin rằng
Contoh: I believe you are right. (Tôi tin bạn đúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'belyfan', từ tiếng Latin 'credere' nghĩa là 'tin', kết hợp với tiền tố 'be-'. Có liên quan đến từ 'credo' trong tiếng Latin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn tin tưởng một người bạn, cảm giác an tâm và tin cậy khiến bạn nhớ đến từ 'believe'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: trust, think, suppose
Từ trái nghĩa:
- động từ: doubt, disbelieve, distrust
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- believe in (tin vào)
- make believe (giả vờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She believes in the power of love. (Cô ấy tin vào sức mạnh của tình yêu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl named Lily who believed in the magic of the forest. She believed that the trees could talk and the animals could understand her. One day, she met a wise old owl who told her a secret about the forest's magic. Lily believed the owl and followed his advice, which led her to discover a hidden treasure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé trẻ tên là Lily tin tưởng vào phép thần của khu rừng. Cô tin rằng cây cối có thể nói chuyện và động vật có thể hiểu được cô. Một ngày, cô gặp một chú cú điên già khôn ngoan, người đã kể cho cô nghe một bí mật về phép thần của rừng. Lily tin tưởng chú cú và làm theo lời khuyên của chú, dẫn đến việc cô khám phá ra một kho báu ẩn mình.