Nghĩa tiếng Việt của từ belittle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈlɪt.l̩/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈlɪt.l̩/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho cái gì đó có vẻ nhỏ bé, không đáng kể
Contoh: Don't belittle your achievements. (Jangan meremehkan pencapaian Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'be-' (làm cho) và 'little' (nhỏ), tạo thành động từ 'belittle' có nghĩa là làm cho cái gì đó có vẻ nhỏ bé.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc so sánh một vật thể với một vật thể khác để làm nhỏ bé nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deprecate, disparage, minimize
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, extol, magnify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- belittle someone's achievements (làm nhỏ bé thành tích của ai đó)
- belittle the importance (làm nhỏ bé tầm quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tends to belittle the efforts of others. (Dia cenderung meremehkan upaya orang lain.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to belittle everyone's achievements. He would always say, 'That's nothing compared to what I've done.' But one day, he realized that by belittling others, he was only belittling himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích làm nhỏ bé thành tích của mọi người. Anh ta luôn nói, 'Điều đó không đáng kể so với những gì tôi đã làm.' Nhưng một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng bằng cách làm nhỏ bé người khác, anh ta chỉ làm nhỏ bé bản thân mình.