Nghĩa tiếng Việt của từ belle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɛl/
🔈Phát âm Anh: /bɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phụ nữ xinh đẹp
Contoh: She is the belle of the ball. (Dia adalah kuda yang paling indah di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'belle', có nghĩa là 'xinh đẹp', từ 'bel', dạng số nhiều của 'beau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cô gái xinh đẹp trong một buổi tiệc, được mọi người khen ngợi vì vẻ đẹp của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: beauty, stunner, knockout
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plain, unattractive, ugly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the belle of the ball (cô gái xinh đẹp nhất trong buổi tiệc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She was the belle of the prom. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong đêm khiêu vũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a belle named Isabella. She was the most beautiful girl in the town, and everyone admired her. One day, there was a grand ball, and Isabella was invited. She wore a stunning dress and became the belle of the ball, captivating everyone's hearts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái xinh đẹp tên Isabella. Cô ấy là người đẹp nhất thị trấn, và mọi người đều ngưỡng mộ cô ấy. Một ngày nọ, có một buổi tiệc lớn, và Isabella được mời. Cô mặc chiếc váy đẹp đến lạ thường và trở thành cô gái xinh đẹp nhất buổi tiệc, chiếm lấy trái tim của mọi người.