Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bellicose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbel.ɪ.koʊs/

🔈Phát âm Anh: /ˈbel.ɪ.kəʊs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính hung hăng, thù chiến
        Contoh: He has a bellicose nature and often gets into fights. (Dia memiliki sifat bellicose dan sering berkelahi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bellicōsus', từ 'bellum' nghĩa là 'chiến tranh', kết hợp với hậu tố '-ōsus' có nghĩa là 'nhiều'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có tính cách hung hăng, thích gây chiến tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: aggressive, warlike, combative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: peaceful, pacific, amicable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bellicose attitude (thái độ hung hăng)
  • bellicose behavior (hành vi hung hăng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The bellicose leader threatened to start a war. (Lãnh đạo bellicose đã đe dọa bắt đầu một cuộc chiến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land where peace was cherished, a bellicose king ruled with an iron fist. His bellicose nature led him to constantly seek conflict, much to the dismay of his subjects. One day, a wise sage visited the king and told him a story of a peaceful kingdom where everyone lived in harmony. Inspired by the tale, the king slowly changed his bellicose ways and brought peace to his land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vùng đất mà hòa bình được trân trọng, một vị vua hung hăng cai quản bằng bàn tay sắt. Bản chất hung hăng của ông dẫn đến việc ông liên tục tìm kiếm xung đột, gây phiền toái cho dân chúng. Một ngày, một danh nhân khôn ngoan đến thăm vua và kể cho ông một câu chuyện về một vương quốc hòa bình mà mọi người sống hòa thuận. Được truyện cảm hứng, vua dần dần thay đổi cách cư xử hung hăng của mình và mang đến hòa bình cho đất nước.