Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bellow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbel.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbel.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thét to lớn, kêu to
        Contoh: The angry man bellowed at the crowd. (Orang marah itu berteriak kencang kepada kerumunan.)
  • danh từ (n.):tiếng thét to, tiếng kêu to
        Contoh: The bellow of the bull echoed in the valley. (Tiếng kêu của con bò lẠi trong thung lũng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bellan' nghĩa là 'kêu to', liên quan đến âm thanh của các loài động vật khi kêu to.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con bò khi nó kêu to trong một đám đông, hoặc một người đang thét to trong cơn giận dữ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shout, roar, yell
  • danh từ: roar, shout, yell

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur
  • danh từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bellow out (thét to lên)
  • bellow for help (kêu to xin giúp đỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He bellowed in pain. (Anh ta kêu to vì đau.)
  • danh từ: The bellow of the lion was heard from afar. (Tiếng kêu của sư tử được nghe từ xa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a small village, there was a man known for his loud bellows. Whenever he was angry, he would bellow so loudly that the whole village could hear him. One day, a lion escaped from the nearby zoo and was roaming the village. The villagers were terrified, but the man's bellow was so loud and fierce that the lion was scared away. From that day on, the man was not only known for his bellows but also for saving the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông nổi tiếng với tiếng thét to của mình. Bất cứ khi nào anh ta giận dữ, anh ta sẽ thét to đến mức cả làng đều nghe thấy. Một ngày nọ, một con sư tử trốn thoát khỏi vườn thú gần đó và đang lang thang trong làng. Người dân trong làng sợ hãi, nhưng tiếng thét to của người đàn ông quá lớn và dữ dội đến nỗi con sư tử hoảng sợ bỏ chạy. Từ ngày đó, người đàn ông không chỉ nổi tiếng với tiếng thét của mình mà còn được biết đến vì đã cứu làng.