Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bellows, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛloʊz/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɛləʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy thổi, bơm hơi
        Contoh: The blacksmith used bellows to heat the metal. (Người thợ rèn sử dụng máy thổi để làm nóng kim loại.)
  • động từ (v.):thổi, kêu to
        Contoh: He bellowed in pain. (Anh ta kêu to trong cơn đau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bellows', có liên quan đến âm thanh của tiếng kêu to.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người thợ rèn sử dụng máy thổi để làm nóng than củi, hoặc một người kêu to trong cơn đau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blower, pump
  • động từ: shout, roar

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • work the bellows (hoạt động máy thổi)
  • bellow out a song (hát to một bài hát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bellows helped to increase the fire's intensity. (Máy thổi giúp tăng cường độ của ngọn lửa.)
  • động từ: The angry crowd bellowed their disapproval. (Đám đông tức giận kêu to biểu lộ sự phản đối của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a blacksmith who used bellows to heat metal for his creations. One day, he bellowed in joy as he finished a beautiful sword, which was later used in a grand ceremony. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người thợ rèn sử dụng máy thổi để làm nóng kim loại cho những sản phẩm của mình. Một ngày nọ, anh ta kêu to trong niềm vui khi hoàn thành một thanh kiếm đẹp, sau này được dùng trong một buổi lễ lớn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người thợ rèn ở làng nhỏ sử dụng máy thổi để làm nóng kim loại cho những sản phẩm của mình. Một ngày, anh ta kêu to trong niềm vui khi hoàn thành một thanh kiếm đẹp, sau này được dùng trong một buổi lễ lớn.