Nghĩa tiếng Việt của từ belly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛli/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɛli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bụng, dạ dày
Contoh: He has a big belly. (Dia memiliki perut besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'belig' nghĩa là 'bụng', có liên quan đến tiếng Latin 'bursa' nghĩa là 'túi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người béo có bụng to, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'belly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: abdomen, stomach
Từ trái nghĩa:
- danh từ: back, spine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- belly up (chết, thất bại)
- belly laugh (cười lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She rubbed her belly because it hurt. (Dia menggosok perutnya karena sakit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with a big belly. He loved to eat and his belly grew bigger every day. One day, he decided to go on a diet to reduce his belly size. After months of hard work, his belly became smaller and he felt healthier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có bụng to. Anh ta rất thích ăn và bụng của anh ta lớn dần mỗi ngày. Một ngày nọ, anh ta quyết định ăn kiêng để giảm kích thước bụng. Sau nhiều tháng cố gắng, bụng của anh ta nhỏ lại và anh ta cảm thấy khỏe mạnh hơn.