Nghĩa tiếng Việt của từ belong, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈlɔŋ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈlɒŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thuộc về, phải có
Contoh: This book belongs to me. (Buku ini milikku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'belenggen', từ 'be-' và 'lenggen', có nghĩa là 'được nói đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một đồ vật có chủ, như một cuốn sách có nhãn hiệu 'thuộc về ai'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: be owned by, be part of
Từ trái nghĩa:
- động từ: not belong, be alien to
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- belong to (thuộc về)
- belong with (thuộc với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Where do these keys belong? (Chìa khóa này thuộc về đâu?)
- động từ: She felt she didn't belong in the group. (Cô ấy cảm thấy mình không thuộc về nhóm này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small key that didn't know where it belonged. It traveled far and wide until it found a door that matched its shape. The key finally knew it belonged there.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái chìa khóa nhỏ không biết mình thuộc về đâu. Nó đi xa và rộng cho đến khi tìm thấy một cái cửa có hình dạng khớp với nó. Cuối cùng, chìa khóa biết mình thuộc về đó.