Nghĩa tiếng Việt của từ beloved, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈlʌvɪd/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈlʌvɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được yêu mến, đáng yêu
Contoh: She is my beloved wife. (Dia adalah istri tercinta saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'belove', từ 'be-' và 'love', có nghĩa là 'được yêu thương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân, người mà bạn yêu mến và tôn trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cherished, adored, precious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: despised, hated, disliked
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beloved friend (người bạn yêu mến)
- beloved family (gia đình yêu mến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He dedicated the book to his beloved mentor. (Dia mời sách này cho người cố vấn yêu mến của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beloved teacher who inspired many students. She was kind, patient, and always ready to help. Her students loved her dearly and often referred to her as their second mother.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên được yêu mến, người đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh. Cô ấy tốt bụng, kiên nhẫn và luôn sẵn sàng giúp đỡ. Học sinh của cô ấy yêu mến cô ấy rất nhiều và thường gọi cô ấy là mẹ thứ hai của mình.