Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ below, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈloʊ/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ở dưới, thấp hơn
        Contoh: The fish are swimming below the surface. (Ikan berenang di bawah permukaan.)
  • giới từ (prep.):dưới, thấp hơn
        Contoh: The note was pinned below the painting. (Notanya dikaitkan di bawah lukisan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'below', từ 'be-', 'lo' nghĩa là 'thấp', 'dưới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên đỉnh một ngọn núi và nhìn xuống những cánh đồng ở 'below' (dưới).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: beneath, under
  • giới từ: beneath, under

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: above, over
  • giới từ: above, over

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • see below (xem dưới đây)
  • below average (dưới mức trung bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The submarine is below the water. (Tàu ngầm ở dưới nước.)
  • giới từ: The treasure is hidden below the floor. (Kho báu được giấu dưới sàn nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hidden treasure located below the old oak tree in the forest. The villagers always talked about it, imagining the riches that lay below. One day, a brave explorer decided to find it, and after much effort, he discovered the chest buried below the roots of the tree.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu ẩn mình dưới gốc cây sồi cũ trong rừng. Những người dân làng luôn nói về nó, tưởng tượng những khoản của cải nằm dưới đó. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm quyết định tìm nó, và sau nhiều cố gắng, ông ta phát hiện ra chiếc rương được chôn sâu dưới gốc cây.