Nghĩa tiếng Việt của từ belter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛltər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɛltə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người hay một thứ gì đó rất tốt hoặc ấn tượng
Contoh: That singer is a real belter. (Ca sĩ đó thực sự là một người hát rất hay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'belt', có thể liên hệ đến việc 'đánh' hay 'gõ' một cách mạnh mẽ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ca sĩ hát mạnh mẽ và ấn tượng, giọng hát 'belting' ra những giai điệu tuyệt vời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: standout, sensation, hit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disappointment, flop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a belter of a performance (một buổi biểu diễn ấn tượng)
- a belter of a day (một ngày tuyệt vời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The movie was a real belter. (Phim đó thực sự là một bản tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a singer known as the Belter. Every time she performed, her voice would belt out powerful melodies that captivated everyone. People would say, 'She's a real belter!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ được biết đến là Belter. Mỗi khi cô ấy biểu diễn, giọng hát của cô ấy sẽ 'belting' ra những giai điệu mạnh mẽ khiến mọi người bị thu hút. Mọi người nói, 'Cô ấy thực sự là một Belter!'