Nghĩa tiếng Việt của từ bemoan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈmoʊn/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈməʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):than khóc, than thở về một điều gì đó
Contoh: He bemoaned the loss of his job. (Anh ta than khóc vì mất việc làm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bemone', từ tiếng Latin 'lamentari', có nghĩa là 'than khóc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang than khóc về một điều gì đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bemoan'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: lament, mourn, grieve
Từ trái nghĩa:
- động từ: rejoice, celebrate, cheer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bemoan the fate (than khóc về số phận)
- bemoan the loss (than khóc vì mất đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She bemoaned the lack of support from her friends. (Cô ấy than khóc vì thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who bemoaned the loss of his beloved dog. Every day, he would sit by the window and remember the good times they had together, wishing his dog was still by his side. (Ngày nào ông cũng ngồi bên cửa sổ và nhớ lại những ngày đẹp đôi đã từng có, ước gì chú chó của mình vẫn còn bên cạnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã than khóc vì mất chú chó yêu quý của mình. Mỗi ngày, anh ta ngồi bên cửa sổ và nhớ lại những khoảng thời gian tốt đẹp họ đã có cùng nhau, ước rằng chú chó của anh ta vẫn ở bên cạnh.